cây thông
cây thông, hốc hác, băn khoăn, thúi, khô, đỉnh, lãng phí đi, mất dần, phát triển mỏng, mỏng đi, nhẹ bớt, lún xuống, biến nhạt, phai màu, làm mờ, trở nên khô, tiều tụy, đau khổ, thương tiếc, phàn nàn, than thở, khóc, ăn năn, xin lỗi
And PINE is still our biggest seller, right?
Meaning and definitions of pine, translation in Vietnamese language for pine with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pine in Vietnamese and in English language.
What pine means in Vietnamese, pine meaning in Vietnamese, pine definition, examples and pronunciation of pine in Vietnamese language.