lông chim, người chăn nuôi, trói vào cây, hậu vệ, thủ môn, canh, buổi tiệc, phần, thay mặt, bên
gánh chịu, cũi, trói buộc, trói vào cây, cà vạt, sửa chữa, làm cho bất lực, cắt đứt cánh của một người
Meaning and definitions of pinion, translation in Vietnamese language for pinion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pinion in Vietnamese and in English language.
What pinion means in Vietnamese, pinion meaning in Vietnamese, pinion definition, examples and pronunciation of pinion in Vietnamese language.