lông chim, dấu hiệu của sự tôn trọng, vật trang trí, canh, buổi tiệc, phần, thay mặt, bên, ngọn lửa, huy chương, hàng đầu, đỉnh núi, tháp nhỏ, đỉnh, tối cao điểm
lông chim, khoe khoan, tự hào về, tự hào, lời khoe khoang, danh tiếng, tung lên, khoe khoang về
Meaning and definitions of plume, translation in Vietnamese language for plume with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of plume in Vietnamese and in English language.
What plume means in Vietnamese, plume meaning in Vietnamese, plume definition, examples and pronunciation of plume in Vietnamese language.