hóa đơn, ham mê, đầm lầy, lỗ, suy nghĩ, sự phản xạ, nghĩ
về, đi vào xem xét, xem là, nghĩ, nhìn kìa, ham mê, thử, xem xét, lượt xem, tiêu, phân biệt
Meaning and definitions of pore, translation in Vietnamese language for pore with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pore in Vietnamese and in English language.
What pore means in Vietnamese, pore meaning in Vietnamese, pore definition, examples and pronunciation of pore in Vietnamese language.