hết sức, tuyệt đối, tối hậu, tuyệt quá, tối thượng, có điềm xấu, điềm xấu, bất thường, khác thường, phi thường, không tự nhiên, siêu linh, hấp dẫn, nổi bật, bắt, vui thích, quyến rũ
Meaning and definitions of portentous, translation in Vietnamese language for portentous with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of portentous in Vietnamese and in English language.
What portentous means in Vietnamese, portentous meaning in Vietnamese, portentous definition, examples and pronunciation of portentous in Vietnamese language.