nhân viên khuân vác, người lao động, người gác cổng, người giử cửa, người gác cửa, vận chuyển, người đàn ông đấm bóp
Meaning and definitions of porter, translation in Vietnamese language for porter with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of porter in Vietnamese and in English language.
What porter means in Vietnamese, porter meaning in Vietnamese, porter definition, examples and pronunciation of porter in Vietnamese language.