vai trò, Giới thiệu, lời nói đầu, lời tựa, sự cảm ứng, khởi đầu, dấu hiệu, chứng cớ, mục lục, bắt đầu, bắt
lời nói đầu, giới thiệu, biểu thị, chứng cớ, tiên đề, nghĩa là
...it's more palatable to PREFACE it with banal chitchat.
Meaning and definitions of preface, translation in Vietnamese language for preface with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of preface in Vietnamese and in English language.
What preface means in Vietnamese, preface meaning in Vietnamese, preface definition, examples and pronunciation of preface in Vietnamese language.