người biết trước, chỉ điềm, điềm xấu, điềm, sự biết trước, ký tên, dự báo, tiên lượng, cảnh báo, tín hiệu, dấu, đèn hiệu, sự ra dấu
chỉ điềm, đưa ra một gợi ý, dấu, đèn hiệu, âm thanh, đề nghị, báo trước, chỉ điểm, xin ơn, đốt cháy, xúi dục
Meaning and definitions of presage, translation in Vietnamese language for presage with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of presage in Vietnamese and in English language.
What presage means in Vietnamese, presage meaning in Vietnamese, presage definition, examples and pronunciation of presage in Vietnamese language.