qui định, ban hành, kiểu chính, đúng, phân chia, định nghĩa, nhận định, xác định, sắp sửa đi, thẩm phán, thẳng thắn, tham khảo, nghĩa là, sắp xếp, bố trí, sửa, lịch trình, gọi món, chỉ huy, BID, đưa ra một lệnh, ra lịnh, bổ nhiệm, khuyên nhủ
I'll PRESCRIBE some prednisone.
Why won't Doc PRESCRIBE him something? We finally find out.
Meaning and definitions of prescribe, translation in Vietnamese language for prescribe with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of prescribe in Vietnamese and in English language.
What prescribe means in Vietnamese, prescribe meaning in Vietnamese, prescribe definition, examples and pronunciation of prescribe in Vietnamese language.