(1) preventive maintenance ::
bảo dưỡng phòng ngừa(2) preventive measures ::
biện pháp phòng ngừa(3) preventive action ::
hành động phòng ngừa(4) preventive medicine ::
y tế dự phòng(5) preventive measure ::
biện pháp phòng ngừa(6) preventive detention ::
giam giữ phòng ngừa