Noun
1. the workers ::
người lao động
2. working-class people ::
người thuộc tầng lớp lao
3. wage earners ::
người nhận lương
4. the working classes ::
các lớp học làm việc
5. the common people ::
những người bình thường
6. the lower classes ::
các tầng lớp thấp hơn
7. the masses ::
quần chúng
8. the rank and file ::
cấp bậc và tập tin
9. the third estate ::
bất động thứ ba
10. the plebeians ::
các plebeians
11. the lumpen ::
các lưu manh
12. the lumpenproletariat ::
các lumpenproletariat
13. the hoi polloi ::
các polloi hoi
14. the plebs ::
các plebs
15. the proles ::
các cấp vô sản
16. the great unwashed ::
những chưa rửa vĩ đại
17. the mob ::
đám đông
18. the rabble ::
các rabble
19. sheeple ::
sheeple