Noun
1. fate ::
số phận
2. destiny ::
định mệnh
3. nemesis ::
kẻ thù
4. kismet ::
số mạng
6. divine intervention ::
sự can thiệp của Thiên Chúa
7. predestination ::
sự tiền định
8. predetermination ::
sự định trước
9. the stars ::
các ngôi sao
11. one's portion ::
phần của một người