chọc giận, nguyên nhân, mang về, chế tạo, làm phát sinh, dịp, băn khoăn, người hay chọc ghẹo, chó săn, kích thích, làm phiền, lên men, sự mài cho bén, Buck lên, làm mất trí, xúi giục, Sự phẫn nộ, gọi, gửi cho, chà xát, chọc tức, hương, truy vấn, động viên, kiếm, trứng
But why PROVOKE her?
You will not PROVOKE me to anger.
To PROVOKE you.
Meaning and definitions of provoke, translation in Vietnamese language for provoke with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of provoke in Vietnamese and in English language.
What provoke means in Vietnamese, provoke meaning in Vietnamese, provoke definition, examples and pronunciation of provoke in Vietnamese language.