M
1. qualitative ::
định tính
2. characteristic ::
đặc tính
3. organic ::
hữu cơ
4. rich in good qualities ::
phong phú về phẩm chất tốt đẹp
5. endowed with qualities ::
ưu đãi với chất lượng
6. endowed with virtues ::
ưu đãi với đức
8. meritorious ::
đáng khen