đố, sự nhạo báng, chế nhạo, nhạo báng, đùa, nói đùa, lời nhạo báng, câu nói đùa, trớ trêu, tác giả bài văn chỉ trích, vật kỳ quái, tay quây, khinh suất, kỳ quặc
đố, phỉ báng, chế nhạo, cười, cười nhạo, nhạo báng, nói đùa, nhận được ở, la mắng, làm cho niềm vui của, câu nói đùa, đùa, chế giểu, chuyện bá láp, làm trở ngại, chưởi rủa, câu đố, dấu gạch ngang
It's like the rest of the class wanted Ms. McDonald to forget the QUIZ.
Meaning and definitions of quiz, translation in Vietnamese language for quiz with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of quiz in Vietnamese and in English language.
What quiz means in Vietnamese, quiz meaning in Vietnamese, quiz definition, examples and pronunciation of quiz in Vietnamese language.