(1) quotation marks ::
dấu ngoặc kép(2) quotation mark ::
dấu ngoặc kép(3) price quotation ::
báo giá(4) direct quotation ::
trích dẫn trực tiếp(5) quotation sheet ::
tờ báo giá(6) literary quotation ::
báo giá văn học(7) market quotation ::
báo giá thị trường(8) quotation prize ::
giải thưởng báo giá(9) official quotation ::
bảng báo giá chính thức(10) opening quotation ::
báo giá mở