thường ngày
hằng ngày, mỗi ngày, thường ngày, trong một ngày, công Việt Hằng ngày
Meaning and definitions of quotidian, translation in Vietnamese language for quotidian with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of quotidian in Vietnamese and in English language.
What quotidian means in Vietnamese, quotidian meaning in Vietnamese, quotidian definition, examples and pronunciation of quotidian in Vietnamese language.