thang, cái bừa, cái cào, tỉ lệ, bụi cây, một khúc, chổ rậm rạp, đèn treo, chồi cây, Yên nghỉ, trụy lạc, trác táng, đa dâm, bộ xương, cất đi
cái cào, điều tra, nhìn vào, hỏi thăm tin tức, đi vào, hỏi thăm
the RAKE lines in the dirt along the list,
Woman could hunt geese with a RAKE.
Meaning and definitions of rake, translation in Vietnamese language for rake with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of rake in Vietnamese and in English language.
What rake means in Vietnamese, rake meaning in Vietnamese, rake definition, examples and pronunciation of rake in Vietnamese language.