sự lộn xộn, mớ, nốt ruồi, trạng thái rắc rối, cuộn chỉ, nút
phức tạp, thuê, bao vây, ráp lại với nhau, lúng túng, sự lộn xộn, trở thành xoắn, làm sáng tỏ, xen lộn với nhau, quanh co, lá quấn lại, đau khổ, tháo vật cuộn tròn lại, phát triển, xây dựng, mở ra, làm cong, làm cho chín, xoắn, tàn nhẫn, trưởng thành, đường xoắn ốc
Meaning and definitions of ravel, translation in Vietnamese language for ravel with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ravel in Vietnamese and in English language.
What ravel means in Vietnamese, ravel meaning in Vietnamese, ravel definition, examples and pronunciation of ravel in Vietnamese language.