phía sau, trở lại, mặt sau, Tương lai, ở phía sau, tựa lưng, bề mặt, đối mặt, nội địa, lý lịch, đuôi, phần sau
thang máy, nhặt lên, phía sau, nâng cao, nâng, sự nhướng, nuôi, yêu mến, căn nguyên, Mang lên, ủng hộ, hoàn thành, thi hành, quan sát, giữ, thực hành, tuân theo, thành lập, binh vực, tìm, sửa chữa, xây dựng, chế tạo, đặt nằm, duy trì, giữ lại, bộ, trông nôm, xúi giục
cản trở, phía sau, sau, trở lại, trễ, rút, đàng sau
You two will ride in the REAR guard and protect the livestock.
Meaning and definitions of rear, translation in Vietnamese language for rear with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of rear in Vietnamese and in English language.
What rear means in Vietnamese, rear meaning in Vietnamese, rear definition, examples and pronunciation of rear in Vietnamese language.