thúc giục, khiển trách, quy tắc hướng dẫn, hướng dẫn kiểm soát, ngôn ngữ xấu, làm sỉ nhục, sự quở trách, bỏ mặc, chỉ trích
khiển trách, kéo lên, nhảy vào, trừng phạt, cai trị để được hướng dẫn, kiểm soát để được hướng dẫn, tiết tấu, đánh bằng roi, làm bộ ỏng ẹo, chặt, tiếng đập, Nói, nói, nói chuyện, đề cập đến, lạm dụng, kiểm tra
Meaning and definitions of rebuke, translation in Vietnamese language for rebuke with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of rebuke in Vietnamese and in English language.
What rebuke means in Vietnamese, rebuke meaning in Vietnamese, rebuke definition, examples and pronunciation of rebuke in Vietnamese language.