ngâm thơ, sự học thuộc lòng, sự ngâm thơ, sự lập lại, trở về, sự miêu tả, sự thuật lại, tuyên bố, chân dung, tài khoản
Meaning and definitions of recital, translation in Vietnamese language for recital with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of recital in Vietnamese and in English language.
What recital means in Vietnamese, recital meaning in Vietnamese, recital definition, examples and pronunciation of recital in Vietnamese language.