ống chỉ, loạng choạng, bộ phận nhả tơ, bánh xe xoay tròn, bánh xe, chim họa mi, xoáy nước, sự quay tròn, sự lưu thông, con quay
loạng choạng, reel lên, xoay quanh, quay, xoáy, quấy rầy, nhìn về hướng khác, vòng quay, nói dông dài, rung chuyển, sự ảnh hưởng, hành động, làn sóng, đá, xoay, bánh xe
...halfway through the second REEL, I have returned to save the day.
Okay, now REEL him in.
Meaning and definitions of reel, translation in Vietnamese language for reel with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of reel in Vietnamese and in English language.
What reel means in Vietnamese, reel meaning in Vietnamese, reel definition, examples and pronunciation of reel in Vietnamese language.