(1) cash register ::
máy đếm tiền(2) household register ::
đăng ký hộ gia đình(3) trade register ::
đăng ký kinh doanh(4) shift register ::
đăng kí ca(5) register number ::
đăng ký số(6) land register ::
đăng kí đất đai(7) census register ::
đăng ký điều tra dân số(8) check register ::
hãy kiểm tra đăng ký(9) instruction register ::
đăng ký chỉ dẫn(10) electoral register ::
Đăng ký cử tri