(1) regular verbs ::
Động từ thường xuyên(2) regular verb ::
Động từ thường xuyên(3) regular price ::
giá cả phải chăng(4) regular expression ::
biểu hiện thông thường(5) regular pattern ::
mô hình thường xuyên(6) on regular basis ::
trên cơ sở thường xuyên(7) at regular intervals ::
đều đặn(8) regular customer ::
khách hàng thường xuyên(9) regular job ::
công việc thường xuyên(10) regular college course ::
khóa học đại học chính quy