Verb
1. remember ::
nhớ lại
2. remember with pleasure ::
nhớ với niềm vui
3. cast one's mind back to ::
đúc tâm trí của một người trở lại
4. look back on ::
nhìn lại
5. be nostalgic about ::
được hoài niệm về
6. recall ::
hồi tưởng
7. recollect ::
nhớ lại
8. reflect on ::
phản ánh trên
9. call to mind ::
gọi điện để tâm