giãm bớt hình phạt, giảm bớt, tha lỗi, tha, ân xá, hỏi thăm, từ bỏ, cất đi, bỏ, ném lên, bỏ cuộc, giảm, hạn chế tối đa, bớt, kiêng cử, ông bà, tránh, xây xất lại, cài lại
Meaning and definitions of remit, translation in Vietnamese language for remit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of remit in Vietnamese and in English language.
What remit means in Vietnamese, remit meaning in Vietnamese, remit definition, examples and pronunciation of remit in Vietnamese language.