đẩy lui, chống lại, phòng ngừa, khai trừ, ngăn chặn, làm cản trở, cản trở, ngăn trở, làm hỏng, xô đẩy lui, tiết tấu, trục xuất, đuổi theo, sự từ chối, chịu được, làm trung hòa, tránh né, từ chối, kháng cự
Meaning and definitions of repel, translation in Vietnamese language for repel with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of repel in Vietnamese and in English language.
What repel means in Vietnamese, repel meaning in Vietnamese, repel definition, examples and pronunciation of repel in Vietnamese language.