Verb
1. respect ::
sự tôn trọng
2. admire ::
ngưỡng mộ
3. honor ::
tôn vinh
4. think highly of ::
đánh giá cao
5. esteem ::
kính trọng
6. hold in high esteem ::
giữ trong lòng tự trọng cao
7. hold in high regard ::
tổ chức về vấn đề cao
8. look up to ::
ngưỡng mộ
9. put on a pedestal ::
đặt trên một bệ
10. lionize ::
làm nổi danh
11. reverence ::
lòng tôn kính
Noun
12. revers ::
revers