sống lại, tăng từ cõi chết, phục hưng, đi vào cuộc sống một lần nữa, trực tiếp, vẩn tồn tại, bỏ trốn, thặng dư trở thành, thức, làm cho sống lại, làm náo nhiệt, bảo vệ, giải thoát, bình phục, tái tạo, mang đến cho cuộc sống, khích lệ, đem lại sức sống
Paramedics were called to the scene but were unable to REVIVE the boy.
Meaning and definitions of revive, translation in Vietnamese language for revive with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of revive in Vietnamese and in English language.
What revive means in Vietnamese, revive meaning in Vietnamese, revive definition, examples and pronunciation of revive in Vietnamese language.