thức dậy, bạo động, tăng lên, thịnh vượng, mùa xuân, nổi loạn, cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn, sự xúi giục, thù địch, tánh tinh nghịch, ác tâm
ghét bỏ, không ưa, ghét, khinh khi, khinh thường, bạo động, hiện ra, nảy sinh, phát đạt, mọc lên, tăng lên, nổi loạn, làm chứng, lún xuống, phiến loạn, đường dốc
When the people rose in REVOLT against him,
Meaning and definitions of revolt, translation in Vietnamese language for revolt with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of revolt in Vietnamese and in English language.
What revolt means in Vietnamese, revolt meaning in Vietnamese, revolt definition, examples and pronunciation of revolt in Vietnamese language.