gợn sóng, làn sóng, hột trái cây, hòn dái, hạt, cá đuối, dâng trào, sóng biển, vết bánh dính nhau ở trong lò, sự nỗi lên, băn khoăn, phao
gợn sóng, tăng trong sóng, tăng trong gợn sóng, tăng trong đợt tăng giá, làn sóng, dâng trào, nhăn, thay đổi, bùng phát
Do it in slo-mo. I want to see his cheeks RIPPLE.
but move over themlike a RIPPLE.
Meaning and definitions of ripple, translation in Vietnamese language for ripple with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ripple in Vietnamese and in English language.
What ripple means in Vietnamese, ripple meaning in Vietnamese, ripple definition, examples and pronunciation of ripple in Vietnamese language.