kêu la, ầm ầm, tru tréo, rú lên, đùng đùng
phát triển vượt bậc, kêu la, cơn thịnh nộ, đùng đùng, cằn nhằn, tru tréo, gọi điện, cầu nguyện, gọi, BID, âm thanh, nhẫn, tiếng kêu bíp, cười rộ lên, thổi từng cơn
Hear me ROAR!
Meaning and definitions of roar, translation in Vietnamese language for roar with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of roar in Vietnamese and in English language.
What roar means in Vietnamese, roar meaning in Vietnamese, roar definition, examples and pronunciation of roar in Vietnamese language.