rom, nay đây mai đó, bò con bị lạc, rày đây mai đó, người digan, người vô nghề nghiệp
người digan
Meaning and definitions of romany, translation in Vietnamese language for romany with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of romany in Vietnamese and in English language.
What romany means in Vietnamese, romany meaning in Vietnamese, romany definition, examples and pronunciation of romany in Vietnamese language.