nếp, kim tuyến, màmg ruột của thú vật, chải, vải xếp thành nếp hình ổ ong, gập lại, vạt áo, gấp, chổ cong, sự quấn lại, sợi đay, lụa, lanh, công cộng
làm nhàu nát, nếp, sự lộn xộn
Meaning and definitions of ruck, translation in Vietnamese language for ruck with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ruck in Vietnamese and in English language.
What ruck means in Vietnamese, ruck meaning in Vietnamese, ruck definition, examples and pronunciation of ruck in Vietnamese language.