người đứng gác, suỵt, giống cá chép, sập, kỳ dị
không quen, không xác định, kỳ dị, lạ, thô kệch, phi thường, đáng chú ý, bất thường, rất lớn, không thông dụng
Meaning and definitions of rummy, translation in Vietnamese language for rummy with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of rummy in Vietnamese and in English language.
What rummy means in Vietnamese, rummy meaning in Vietnamese, rummy definition, examples and pronunciation of rummy in Vietnamese language.