(1) sample ::
mẫu vật(2) sampling rate ::
tỷ lệ lấy mẫu(3) sampling frequency ::
tần số lấy mẫu(4) stratified sampling ::
lấy mẫu phân tầng(5) random sampling ::
lấy mẫu ngẫu nhiên(6) sampling frame ::
khung lấy mẫu(7) sampling error ::
lỗi lấy mẫu(8) sampling procedure ::
thủ tục lấy mẫu(9) cluster sampling ::
chọn mẫu cụm(10) acceptance sampling ::
Lấy mẫu chấp nhận