(1) sanitary napkin ::
khăn vệ sinh phụ nữ(2) sanitary ware ::
sứ vệ sinh(3) sanitary napkins ::
băng vệ sinh(4) sanitary towel ::
khăn vệ sinh(5) sanitary pad ::
băng vệ sinh(6) sanitary engineering ::
kỹ thuật vệ sinh(7) sanitary facilities ::
thiết bị vệ sinh(8) sanitary equipment ::
thiết bị vệ sinh(9) sanitary engineer ::
kỹ sư vệ sinh(10) sanitary belt ::
vành đai vệ sinh