(1) satellite dish ::
đĩa vệ tinh(2) satellite television ::
truyền hình vệ tinh(3) satellite navigation ::
định vị vệ tinh(4) artificial satellite ::
vệ tinh nhân tạo(5) satellite phone ::
điện thoại vệ tinh(6) communication satellite ::
Vệ tinh truyền thông(7) weather satellite ::
vệ tinh thời tiết(8) space satellite ::
vệ tinh không gian(9) satellite office ::
Phòng quan sát