bài thơ, thi nhân, làm phỏng nước sôi, người nhạc sĩ thời trung cổ, thuộc thi đàn
làm phỏng nước sôi, làm cháy sém, làm đau đớn, đốt cháy, nung thành vôi, thiêu, bồn tắm, lau, rửa, tắm rửa
that mine own tears do SCALD like molten lead.
Meaning and definitions of scald, translation in Vietnamese language for scald with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scald in Vietnamese and in English language.
What scald means in Vietnamese, scald meaning in Vietnamese, scald definition, examples and pronunciation of scald in Vietnamese language.