làm việc cẩu thả, người ở đợ, đê tiện, hư, người vô dụng, nhân vật phản diện
làm việc cẩu thả
Meaning and definitions of scamp, translation in Vietnamese language for scamp with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scamp in Vietnamese and in English language.
What scamp means in Vietnamese, scamp meaning in Vietnamese, scamp definition, examples and pronunciation of scamp in Vietnamese language.