thiếu sót, nghèo nàn, nhu cầu, sự khan hiếm, vắng mặt, hụt, sự thiếu, nạn đói, khởi hành, thiếu, cứu rỗi tâm linh, thời gian khó khăn, thời gian bất hạnh, thời gian bất thường, thời gian sớm, kéo, sức ép, vẽ tranh, lôi, đặc điểm
Meaning and definitions of scarcity, translation in Vietnamese language for scarcity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scarcity in Vietnamese and in English language.
What scarcity means in Vietnamese, scarcity meaning in Vietnamese, scarcity definition, examples and pronunciation of scarcity in Vietnamese language.