học giả, học giả giỏi về luật, đầu vỏ trứng, thẩm quyền, bậc thầy, biết chữ, sinh viên, học sinh, Con trai, người ca tụng, giáo viên, môn sinh, đi theo, đứa trẻ, sinh viên có học bổng, học sinh có học bổng
You'll be a SCHOLAR like your father.
Meaning and definitions of scholar, translation in Vietnamese language for scholar with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scholar in Vietnamese and in English language.
What scholar means in Vietnamese, scholar meaning in Vietnamese, scholar definition, examples and pronunciation of scholar in Vietnamese language.