sao chép lại, nhà văn, tác giả, máy ghi âm, thợ sắp chữ, người biên lại, máy in
viết, sao chép lại, cây bút, ghi lại, trang trải với văn bản, dấu vết
Meaning and definitions of scribe, translation in Vietnamese language for scribe with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scribe in Vietnamese and in English language.
What scribe means in Vietnamese, scribe meaning in Vietnamese, scribe definition, examples and pronunciation of scribe in Vietnamese language.