Noun
1. qualm ::
sự lo âu
2. misgiving ::
sự nghi ngờ
Verb
3. hesitate to ::
ngần ngại
4. be reluctant to ::
được miễn cưỡng
5. be loath to ::
được miễn cưỡng
6. have qualms about ::
cảm thấy ghê tởm về
7. have scruples about ::
có đắn đo về
8. have misgivings about ::
có mối nghi ngại về
9. have reservations about ::
có dè dặt về
10. think twice about ::
suy nghĩ hai lần về
11. balk to ::
balk để
12. demur to ::
ngán ngại để
13. recoil from ::
giật từ
14. shrink from ::
co bé lại
15. shy away from ::
né tránh
16. flinch from ::
nao núng từ