co giật, bắt giữ, sự mất danh dự, sự sung công, vồ lấy, chiếm hữu, nghề, công suất, điều khiển, nhiệt tâm, cá sấu, sự chiếm đoạt, bắt, bắt buộc, bắt lấy, lo âu, đúng, yêu cầu, thẩm quyền, quyền thống trị, tập tin đính kèm, kê biên
SOPER: Well, there's no sign of stroke or SEIZURE.
Under federal asset SEIZURE,
Meaning and definitions of seizure, translation in Vietnamese language for seizure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of seizure in Vietnamese and in English language.
What seizure means in Vietnamese, seizure meaning in Vietnamese, seizure definition, examples and pronunciation of seizure in Vietnamese language.