hiếm khi, không bao giờ, ít khi, thỉnh thoảng, bất cứ lúc nào, ở bất kỳ nơi, nơi nào, một lần trong một thời gian, một lần trong một chặng đường
Meaning and definitions of seldom, translation in Vietnamese language for seldom with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of seldom in Vietnamese and in English language.
What seldom means in Vietnamese, seldom meaning in Vietnamese, seldom definition, examples and pronunciation of seldom in Vietnamese language.