chọn, lựa chọn, người khờ dại, nhặt, trở về, loại, cấp, cô găng giải quyêt, giải quyết theo, chọn ra, bỏ, trúng tuyển, chọn ra, trích xuất, Độc thân, phân biệt, như, là thích, được quan tâm trên, xin vui lòng, chỉ định
đã chọn, trúng tuyển, lựa chọn, chọn, nhặt, tuyển chọn, sự lựa chọn
It's true. A SELECT group of scientists was invited to a weekend symposium...
and I could use your assistance in helping me SELECT the perfect gift.
Meaning and definitions of select, translation in Vietnamese language for select with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of select in Vietnamese and in English language.
What select means in Vietnamese, select meaning in Vietnamese, select definition, examples and pronunciation of select in Vietnamese language.