Adjective
1. doddering ::
lung lay
2. doddery ::
run
3. decrepit ::
già yếu
5. declining ::
giảm
6. infirm ::
tàn tật
7. feeble ::
yếu
8. aged ::
già
9. long in the tooth ::
chân răng dài
10. in one's dotage ::
trong lẩn thẩn của một người
11. mentally confused ::
tinh thần lẫn lộn
13. having senile dementia ::
có mất trí nhớ do tuổi già
14. past it ::
cho nó vào quá khứ đi
15. gaga ::
gaga