nhạy cảm, ý thức, nhận thức, cảm giác, giác quan, đời sống, lí trí, xúc động, sự nhận thức, thân hình, quan tâm, chú ý, tình cảm, nhiều tình cãm, sự phấn khích, kích thích, hăng hái, giận dữ, lo âu
Meaning and definitions of sensibility, translation in Vietnamese language for sensibility with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of sensibility in Vietnamese and in English language.
What sensibility means in Vietnamese, sensibility meaning in Vietnamese, sensibility definition, examples and pronunciation of sensibility in Vietnamese language.